Characters remaining: 500/500
Translation

trăn gió

Academic
Friendly

Từ "trăn gió" trong tiếng Việt thường dùng để chỉ một loài rắn lớn, khả năng lướt đi rất nhanh trong không khí, giống như cách gió di chuyển. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Trăn gió: một loại trăn khả năng di chuyển nhanh, thường được dùng để chỉ những điều đó nhanh chóng, linh hoạt hoặc sức mạnh.
dụ sử dụng:
  1. Cách dùng cơ bản:

    • "Cậu ấy chạy nhanh như trăn gió khi tham gia cuộc đua."
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Dự báo thời tiết cho biết cơn bão này đang di chuyển như trăn gió qua các tỉnh miền Trung."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bão", "lốc", "cuồng phong" – những từ này đều liên quan đến những hiện tượng tự nhiên tốc độ sức mạnh lớn.
  • Từ đồng nghĩa: "nhanh chóng", "linh hoạt" – có thể dùng để chỉ những điều đó diễn ra nhanh hơn bình thường.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn học: "trăn gió" có thể được dùng trong các tác phẩm thơ, văn để tạo hình ảnh ẩn dụ cho sự tự do, tự nhiên hoặc cuộc sống mãnh liệt.
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày: "trăn gió" cũng có thể được dùng để chỉ những người khả năng thích ứng nhanh với hoàn cảnh mới, chẳng hạn như " ấy một người làm việc rất hiệu quả, nhanh nhẹn như trăn gió."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "trăn gió", cần lưu ý về ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Nếu dùng trong ngữ cảnh bình thường, có thể chỉ đơn giản tốc độ, nhưng trong văn bản nghệ thuật, có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về cuộc sống hay sự thay đổi.
  1. Loài trăn lướt rất nhanh.

Comments and discussion on the word "trăn gió"